Cam kết giá tốt nhất
Miễn phí vận chuyển
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả 10 ngày
Danh mục
Mua hàng
1800-6725
0
Giỏ hàng
Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng!
Sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G?
18-04-2025
Tin công nghệ
Chia sẻ

Sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G?

Các hậu tố U, H, HX, G là gì? Sự khác nhau giữa các hậu tố này là gì và các hậu tố U, H, HX, G sẽ được sử dụng cho các dòng laptop như thế nào?
Nội dung bài viết

    Các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G phổ biến nhất hiện nay mà bạn thường gặp trên các dòng laptop và PC phổ thông đến cao cấp. Sự khác nhau giữa các dòng này là gì cùng Nam Á tìm hiểu nhé!

    Các hậu tố U, H, HX, G là gì?

    1. Hậu tố "U" (Ultra-low power)

    CPU có hậu tố "U" là dòng vi xử lý tiết kiệm điện (Ultra-low power), chủ yếu được dùng trong laptop mỏng nhẹ, ultrabook, máy văn phòng.

     2. Hậu tố "H" (High performance)

    CPU có hậu tố "H" là một loại vi xử lý được Intel (và đôi khi AMD) thiết kế dành riêng cho laptop hiệu năng cao, đặc biệt là những dòng:

    • Laptop gaming
    • Laptop workstation
    • Laptop chuyên đồ họa, dựng phim, kỹ thuật nặng

     3. Hậu tố "HX" (Extreme High Perf.)

    CPU có hậu tố "HX" là dòng vi xử lý hiệu năng cực cao, thường xuất hiện trên laptop gaming cao cấp hoặc máy trạm (workstation). Đây là dòng CPU mạnh gần bằng CPU desktop, được thiết kế cho các tác vụ cực kỳ nặng như chơi game AAA, dựng phim, đồ họa 3D, giả lập, lập trình máy học, v.v.

     4. Hậu tố "G" (Graphics mạnh)

    CPU có hậu tố "G" là dòng vi xử lý tích hợp GPU mạnh mẽ, tức là nó có card đồ họa tích hợp (iGPU) tốt hơn so với các dòng CPU thông thường.

    Đặc điểm của các hậu tố U, H, HX, G

    Đặc điểm của CPU dòng U:

    Tiêu chí

    CPU dòng U

    TDP (công suất)

    Thường từ 15W đến 28W

    Hiệu năng

    Ổn định với tác vụ nhẹ đến trung bình

    Thời lượng pin

    Tốt hơn, thường 7–12 tiếng

    Nhiệt độ

    Thấp hơn, quạt ít kêu hơn

    Thiết kế máy

    Laptop mỏng, nhẹ, không cần tản nhiệt to

    Đối tượng phù hợp

    Học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng

     

    Đặc điểm của CPU dòng H:

     

    Tiêu chí

    Đặc điểm

    Hiệu năng

    Cao, nhiều nhân & luồng (P-core + E-core với Gen 12 trở đi)

    TDP (Công suất tiêu thụ)

    Thường 45W (cao hơn dòng U: 15W) → mạnh nhưng tốn điện hơn

    Số nhân / luồng

    Từ 8–16 nhân, đến 24 luồng (tùy i5/i7/i9)

    Xử lý đa nhiệm / render

    Rất tốt cho tác vụ nặng: code, thiết kế, Premiere, Blender, v.v.

    Chơi game

    Kết hợp với GPU rời (RTX) → chơi được cả game AAA

    Tỏa nhiệt

    Cao hơn dòng U → cần tản nhiệt tốt

    Thời lượng pin

    Ngắn hơn dòng U/G → do công suất cao

    Laptop đi kèm

    Máy thường dày hơn, nặng hơn → phù hợp người cần sức mạnh

     

    Đặc điểm của CPU dòng HX:

    Tiêu chí

    CPU dòng HX

    Hiệu năng

    Cực mạnh, gần như CPU máy bàn

    TDP (công suất)

    Cao, thường từ 45W đến 65W+

    Số nhân / luồng

    Rất cao (12–24 nhân, 16–32 luồng trở lên)

    Ép xung

    Có thể mở khóa ép xung (trên một số dòng HX)

    Laptop sử dụng

    Laptop gaming cao cấp, máy trạm di động

    Hệ thống tản nhiệt

    Cần quạt lớn, nhiều ống đồng, đôi khi có vapor chamber hoặc liquid metal

    Đặc điểm của CPU dòng G:

    Tiêu chí

    CPU dòng G

    GPU tích hợp

    Iris Xe (Intel) hoặc Vega (AMD)

    Hiệu suất đồ họa

    Tốt hơn nhiều so với UHD / cơ bản

    TDP

    Thường từ 15W đến 28W (cân bằng)

    Dùng cho

    Laptop mỏng nhẹ, học tập, làm đồ họa cơ bản, chơi game nhẹ

    Card rời

    Không cần thiết nếu dùng nhẹ – trung bình

    So sánh sự khác nhau giữa các hậu tô CPU U, H, HX, G

    Dưới đây là bản so sánh chi tiết sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel: U, H, HX, G – dễ hiểu, thực tế, giúp bạn chọn đúng theo nhu cầu

    Sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G

    📊 So sánh hậu tố CPU: U vs H vs HX vs G

    Tiêu chí

    🟦 U (Ultra-low Power)

    🟥 H (High Performance)

    🟨 HX (Extreme High Performance)

    🟩 G (Graphics-focused)

    💡 Mục đích thiết kế

    Tiết kiệm điện, máy mỏng nhẹ

    Hiệu năng cao, đa nhiệm

    Siêu mạnh như PC, gaming/workstation

    Tối ưu GPU tích hợp, đồ họa nhẹ

    🔋 TDP (Điện năng)

    ~15W (rất tiết kiệm)

    ~45W

    ~55W–65W

    ~15–28W

    🔥 Tỏa nhiệt

    Rất mát

    Ấm hơn, cần tản tốt

    Nóng, cần tản nhiệt mạnh

    Mát hơn H/HX

    🔌 Thời lượng pin

    Rất lâu (6–10 tiếng)

    Trung bình (4–6 tiếng)

    Ngắn (~2–4 tiếng)

    Lâu (~6–8 tiếng)

    🧠 Số nhân / luồng

    4–10 nhân / 8–12 luồng

    10–14 nhân / 16–20 luồng

    16–24 nhân / 24–32 luồng

    4–10 nhân / 8–12 luồng

    🎮 GPU tích hợp

    Có, nhưng yếu

    Có (Iris Xe), hoặc dùng card rời

    Thường dùng card rời mạnh (RTX 4080)

    Iris Xe / Radeon mạnh

    💻 Loại máy đi kèm

    Laptop mỏng nhẹ, pin trâu

    Laptop gaming/đồ họa, đa dụng

    Laptop gaming cao cấp

    Ultrabook, sinh viên, đồ họa nhẹ

    📦 Giá thành máy

    Rẻ đến tầm trung

    Tầm trung đến cao

    Cao, flagship

    Rẻ đến tầm trung

    🧑‍💻 Dành cho ai?

    Văn phòng, sinh viên, làm việc nhẹ

    Dev, đồ họa, game thủ phổ thông

    Dựng phim, AI, chơi game nặng

    Thiết kế nhẹ, sinh viên học CNTT

    🔍 So sánh nhanh bằng câu đơn giản:

    • U = Nhẹ, tiết kiệm pin, dành cho dân văn phòng & sinh viên.
    • H = Cân tốt cả làm việc và chơi, hiệu năng cao cho dân kỹ thuật, lập trình, đồ họa.
    • HX = “Quái vật” hiệu năng, gần như desktop, dành cho game thủ, kỹ sư, dựng video.
    • G = Không cần card rời vẫn có GPU mạnh tích hợp → phù hợp đồ họa nhẹ, học tập.
       
    Sản phẩm liên quan
    So sánh
    Thu gọn
    Chọn sản phẩm so sánh