Sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G?
Các hậu tố U, H, HX, G là gì? Sự khác nhau giữa các hậu tố này là gì và các hậu tố U, H, HX, G sẽ được sử dụng cho các dòng laptop như thế nào?
Nội dung bài viết
Các hậu tố CPU Intel U, H, HX, G phổ biến nhất hiện nay mà bạn thường gặp trên các dòng laptop và PC phổ thông đến cao cấp. Sự khác nhau giữa các dòng này là gì cùng Nam Á tìm hiểu nhé!
Các hậu tố U, H, HX, G là gì?
1. Hậu tố "U" (Ultra-low power)
CPU có hậu tố "U" là dòng vi xử lý tiết kiệm điện (Ultra-low power), chủ yếu được dùng trong laptop mỏng nhẹ, ultrabook, máy văn phòng.
2. Hậu tố "H" (High performance)
CPU có hậu tố "H" là một loại vi xử lý được Intel (và đôi khi AMD) thiết kế dành riêng cho laptop hiệu năng cao, đặc biệt là những dòng:
Laptop gaming
Laptop workstation
Laptop chuyên đồ họa, dựng phim, kỹ thuật nặng
3. Hậu tố "HX" (Extreme High Perf.)
CPU có hậu tố "HX" là dòng vi xử lý hiệu năng cực cao, thường xuất hiện trên laptop gaming cao cấp hoặc máy trạm (workstation). Đây là dòng CPU mạnh gần bằng CPU desktop, được thiết kế cho các tác vụ cực kỳ nặng như chơi game AAA, dựng phim, đồ họa 3D, giả lập, lập trình máy học, v.v.
4. Hậu tố "G" (Graphics mạnh)
CPU có hậu tố "G" là dòng vi xử lý tích hợp GPU mạnh mẽ, tức là nó có card đồ họa tích hợp (iGPU) tốt hơn so với các dòng CPU thông thường.
Đặc điểm của các hậu tố U, H, HX, G
Đặc điểm của CPU dòng U:
Tiêu chí
CPU dòng U
TDP (công suất)
Thường từ 15W đến 28W
Hiệu năng
Ổn định với tác vụ nhẹ đến trung bình
Thời lượng pin
Tốt hơn, thường 7–12 tiếng
Nhiệt độ
Thấp hơn, quạt ít kêu hơn
Thiết kế máy
Laptop mỏng, nhẹ, không cần tản nhiệt to
Đối tượng phù hợp
Học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng
Đặc điểm của CPU dòng H:
Tiêu chí
Đặc điểm
Hiệu năng
Cao, nhiều nhân & luồng (P-core + E-core với Gen 12 trở đi)
TDP (Công suất tiêu thụ)
Thường 45W (cao hơn dòng U: 15W) → mạnh nhưng tốn điện hơn
Số nhân / luồng
Từ 8–16 nhân, đến 24 luồng (tùy i5/i7/i9)
Xử lý đa nhiệm / render
Rất tốt cho tác vụ nặng: code, thiết kế, Premiere, Blender, v.v.
Chơi game
Kết hợp với GPU rời (RTX) → chơi được cả game AAA
Tỏa nhiệt
Cao hơn dòng U → cần tản nhiệt tốt
Thời lượng pin
Ngắn hơn dòng U/G → do công suất cao
Laptop đi kèm
Máy thường dày hơn, nặng hơn → phù hợp người cần sức mạnh
Đặc điểm của CPU dòng HX:
Tiêu chí
CPU dòng HX
Hiệu năng
Cực mạnh, gần như CPU máy bàn
TDP (công suất)
Cao, thường từ 45W đến 65W+
Số nhân / luồng
Rất cao (12–24 nhân, 16–32 luồng trở lên)
Ép xung
Có thể mở khóa ép xung (trên một số dòng HX)
Laptop sử dụng
Laptop gaming cao cấp, máy trạm di động
Hệ thống tản nhiệt
Cần quạt lớn, nhiều ống đồng, đôi khi có vapor chamber hoặc liquid metal
Đặc điểm của CPU dòng G:
Tiêu chí
CPU dòng G
GPU tích hợp
Iris Xe (Intel) hoặc Vega (AMD)
Hiệu suất đồ họa
Tốt hơn nhiều so với UHD / cơ bản
TDP
Thường từ 15W đến 28W (cân bằng)
Dùng cho
Laptop mỏng nhẹ, học tập, làm đồ họa cơ bản, chơi game nhẹ
Card rời
Không cần thiết nếu dùng nhẹ – trung bình
So sánh sự khác nhau giữa các hậu tô CPU U, H, HX, G
Dưới đây là bản so sánh chi tiết sự khác nhau giữa các hậu tố CPU Intel: U, H, HX, G – dễ hiểu, thực tế, giúp bạn chọn đúng theo nhu cầu
📊 So sánh hậu tố CPU: U vs H vs HX vs G
Tiêu chí
🟦 U (Ultra-low Power)
🟥 H (High Performance)
🟨 HX (Extreme High Performance)
🟩 G (Graphics-focused)
💡 Mục đích thiết kế
Tiết kiệm điện, máy mỏng nhẹ
Hiệu năng cao, đa nhiệm
Siêu mạnh như PC, gaming/workstation
Tối ưu GPU tích hợp, đồ họa nhẹ
🔋 TDP (Điện năng)
~15W (rất tiết kiệm)
~45W
~55W–65W
~15–28W
🔥 Tỏa nhiệt
Rất mát
Ấm hơn, cần tản tốt
Nóng, cần tản nhiệt mạnh
Mát hơn H/HX
🔌 Thời lượng pin
Rất lâu (6–10 tiếng)
Trung bình (4–6 tiếng)
Ngắn (~2–4 tiếng)
Lâu (~6–8 tiếng)
🧠 Số nhân / luồng
4–10 nhân / 8–12 luồng
10–14 nhân / 16–20 luồng
16–24 nhân / 24–32 luồng
4–10 nhân / 8–12 luồng
🎮 GPU tích hợp
Có, nhưng yếu
Có (Iris Xe), hoặc dùng card rời
Thường dùng card rời mạnh (RTX 4080)
Iris Xe / Radeon mạnh
💻 Loại máy đi kèm
Laptop mỏng nhẹ, pin trâu
Laptop gaming/đồ họa, đa dụng
Laptop gaming cao cấp
Ultrabook, sinh viên, đồ họa nhẹ
📦 Giá thành máy
Rẻ đến tầm trung
Tầm trung đến cao
Cao, flagship
Rẻ đến tầm trung
🧑💻 Dành cho ai?
Văn phòng, sinh viên, làm việc nhẹ
Dev, đồ họa, game thủ phổ thông
Dựng phim, AI, chơi game nặng
Thiết kế nhẹ, sinh viên học CNTT
🔍 So sánh nhanh bằng câu đơn giản:
U = Nhẹ, tiết kiệm pin, dành cho dân văn phòng & sinh viên.
H = Cân tốt cả làm việc và chơi, hiệu năng cao cho dân kỹ thuật, lập trình, đồ họa.
HX = “Quái vật” hiệu năng, gần như desktop, dành cho game thủ, kỹ sư, dựng video.
G = Không cần card rời vẫn có GPU mạnh tích hợp → phù hợp đồ họa nhẹ, học tập.